Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
模擬 もぎ
sự giả vờ; sự giả; sự bắt chước; sự nhái
模擬刀 もぎとう
kiếm mô phỏng
模擬戦 もぎせん
giả bộ trận đánh
模擬授業 もぎじゅぎょう
Thực tập
模擬患者 もぎかんじゃ
bệnh nhân mô phỏng
模擬裁判 もぎさいばん
phiên toà giả định
模擬投票 もぎとうひょう
sự bỏ phiếu mô phỏng
模擬抗道 もぎこうどう
lò mô hình