Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
台湾 たいわん
Đài Loan
伊勢蛯 いせえび
tôm hùm gai góc
伊勢鯉 いせごい イセゴイ
cá đối sọc
伊勢蝦 いせえび
伊勢丹 いせたん
isetan ((mà) ban cất giữ)
台湾鹿 たいわんじか タイワンジカ
hươu sao Đài Loan
台湾人 たいわんじん
một dân ở đài loan
台湾茶 たいわんちゃ
trà Đài Loan