台湾人
たいわんじん「THAI LOAN NHÂN」
☆ Danh từ
Một dân ở đài loan

台湾人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 台湾人
台湾 たいわん
Đài Loan
台湾鹿 たいわんじか タイワンジカ
hươu sao Đài Loan
台湾茶 たいわんちゃ
trà Đài Loan
台湾語 たいわんご
tiếng Đài Loan
台湾猿 たいわんざる タイワンザル
Formosan rock macaque (Macaca cyclopis), Formosan rock monkey, Taiwanese macaque
台湾ハゲ たいわんハゲ たいわんはげ
hair loss, baldness, alopecia
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
メキシコわん メキシコ湾LOAN
vịnh Mêhicô.