Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
六百六号 ろっぴゃくろくごう ろくひゃくろくごう
# 606; salvarsan
潜水艦 せんすいかん
tàu ngầm.
対潜水艦 たいせんすいかん
chống tàu ngầm
潜水母艦 せんすいぼかん
người mang dưới mặt biển
三十六計 さんじゅうろっけい
Ba mươi sáu kế
伊艦 いかん
chiến hạm của Ý
五十三次 ごじゅうさんつぎ ごじゅうさんじ
53 giai đoạn toukaidou
五十歩百歩 ごじゅっぽひゃっぽ ごじっぽひゃっぽ
kẻ tám lạng người nữa cân