Các từ liên quan tới 伊号第四十八潜水艦
潜水艦 せんすいかん
tàu ngầm.
対潜水艦 たいせんすいかん
chống tàu ngầm
潜水母艦 せんすいぼかん
người mang dưới mặt biển
四十八手 しじゅうはって よんじゅうはちて
48 kỹ thuật của môn đấu vật
伊艦 いかん
chiến hạm của Ý
対潜水艦戦 たいせんすいかんせん
Cuộc chiến chống tàu ngầm.
四国八十八箇所 しこくはちじゅうはっかしょ
chuyến hành hương qua 88 cảnh chùa (Shikoku Henro)
十八 じゅうはち
mười tám, số mười tám