Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
六百六号 ろっぴゃくろくごう ろくひゃくろくごう
# 606; salvarsan
潜水艦 せんすいかん
tàu ngầm.
対潜水艦 たいせんすいかん
chống tàu ngầm
潜水母艦 せんすいぼかん
người mang dưới mặt biển
伊艦 いかん
chiến hạm của Ý
九百 きゅうひゃく くひゃく
900
九六 くんろく
từ châm biếm đô vật yếu, 9 trận thắng 6 trận thua
六百 ろっぴゃく
six hundred