Các từ liên quan tới 伊号第百六十二潜水艦
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
六百六号 ろっぴゃくろくごう ろくひゃくろくごう
# 606; salvarsan
潜水艦 せんすいかん
tàu ngầm.
対潜水艦 たいせんすいかん
chống tàu ngầm
潜水母艦 せんすいぼかん
người mang dưới mặt biển
二百二十日 にひゃくはつか にひゃくにじゅうにち
ngày thứ 220 tính từ ngày lập xuân (vào khoảng tháng 9). Theo quan niệm của người nông dân xưa ngày này và ngày thứ 210 là ngày thời tiết rất xấu, thường có bão, nên tránh gieo trồng vào thời gian này
二百十日 にひゃくとおか
Ngày thứ 210
二十六日 にじゅうろくにち
ngày 26, 26 ngày