Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
六百六号 ろっぴゃくろくごう ろくひゃくろくごう
# 606; salvarsan
潜水艦 せんすいかん
tàu ngầm.
六十四卦 ろくじゅうしけ
the 64 hexagrams (of the Book of Changes)
対潜水艦 たいせんすいかん
chống tàu ngầm
潜水母艦 せんすいぼかん
người mang dưới mặt biển
伊艦 いかん
chiến hạm của Ý
六百 ろっぴゃく
six hundred
対潜水艦戦 たいせんすいかんせん
Cuộc chiến chống tàu ngầm.