Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊吹秀明
伊吹 いぶき イブキ
cây bách xù Trung Quốc
伊吹派 いぶきは
phe phái Ibuki (của Đảng Dân chủ Nhật Bản)
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
伊吹柏槙 いぶきびゃくしん イブキビャクシン
Chinese juniper (Juniperus chinensis)
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
伊吹虎の尾 いぶきとらのお イブキトラノオ
Persicaria bistorta (một loài thực vật có hoa trong họ rau răm)
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).