Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊吹聰太朗
伊吹 いぶき イブキ
cây bách xù Trung Quốc
伊吹派 いぶきは
phe phái Ibuki (của Đảng Dân chủ Nhật Bản)
伊太利 イタリア イタリヤ イタリー いたりあ
nước Ý
聰明 そうめい
tính khôn ngoan; khôn ngoan
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
朗朗 ろうろう
kêu; vang (âm thanh)
伊吹柏槙 いぶきびゃくしん イブキビャクシン
Chinese juniper (Juniperus chinensis)
伊吹虎の尾 いぶきとらのお イブキトラノオ
Persicaria bistorta (một loài thực vật có hoa trong họ rau răm)