聰明
そうめい「MINH」
Tính khôn ngoan; khôn ngoan

Từ đồng nghĩa của 聰明
noun
聰明 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 聰明
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
tiếng nhật quay phim giám đốc
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
明明 あきらあきら
say mèm
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
明 さや みん めい みょう
minh mẫn, trí tuệ, sáng suốt
明明後日 しあさって みょうみょうごにち
ngày kìa; 3 ngày sau