Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊屋ヶ谷
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
紀伊國屋 きのくにや
nhà sách rộng với khu vực sách ngoại văn lớn (chi nhánh chính là Shinjuku)
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
ヶ月 かげつ
- những tháng
伊 い
Italy
谷 たに
khe
二ヶ月 にかげつ
2 tháng
数ヶ所 すうかしょ
những nơi khác nhau, một số nguồn,vài chỗ