Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊東歌詞太郎
歌詞 うたことば かし
ca từ; lời bài hát
太郎 たろう
tên gọi đàn ông Nhật, một nhân vật cổ tích
東歌 とうか あずまうた
những bài hát người kanto - vùng cũ (già)
歌詞集 かししゅう
bộ sưu tập lời bài hát
歌詞カード かしカード
lyric sheet, card with the lyrics to a song
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
伊太利 イタリア イタリヤ イタリー いたりあ
nước Ý
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)