歌詞
うたことば かし「CA TỪ」
☆ Danh từ
Ca từ; lời bài hát
ビートルズ
の
歌詞
のほとんどは
ジョン・レノン
が
書
いた
Hầu hết các bài hát của Beatles đều do John Lennon viết
歌詞
に
メロディー
をつける
Phổ nhạc cho phần lời
この
歌
の
歌詞
Ca từ của bài hát .

歌詞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歌詞
歌詞集 かししゅう
bộ sưu tập lời bài hát
歌詞カード かしカード
lyric sheet, card with the lyrics to a song
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
詞 し
từ ngữ, văn bản, lời bài hát
歌 うた
bài hát
動詞状名詞 どうしじょうめいし
động danh từ
季詞 きことば
từ chỉ mùa (trong thơ haiku nó là một từ gắn liền với một mùa và được xác định là đại diện cho mùa đó)
宋詞 そうし そうことば
nghệ thuật thơ bài hát