Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊美別宮社
別宮 べつぐう
associated shrine (i.e. auxiliary shrine, subordinate shrine, etc.)
伊勢神宮 いせじんぐう
miếu thờ chính (vĩ đại) ở (tại) ise
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
伊勢大神宮 いせだいじんぐう いせおおじんぐう
đền Ise
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.