Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
静静 しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
伊 い
Italy
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
静 せい しず
sự tĩnh lặng
渡伊 とい
việc đến Ý
伊艦 いかん
chiến hạm của Ý
駐伊 ちゅうい
đặt vào vị trí trong italy