Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊良子清白
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
白子 しらこ しろこ しらす
sẹ, tinh dịch cá đực
清子音 せいしいん きよししいん
phụ âm câm
黄花清白 きばなすずしろ キバナスズシロ
rau Rocket, xà lách Rocket
清浄潔白 せいじょうけっぱく
tinh khiết và ngây thơ
清廉潔白 せいれんけっぱく
sự thanh bạch và liêm khiết
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử