Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
双葉 ふたば
Chồi nụ
二束 ふたたば
2 bó
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
伊 い
Italy
藤灰 ふじばい
tro hoa tử đằng
藤袴 ふじばかま フジバカマ
cây hoa trạch lan, cây ngải cứu
船端 ふなばた
ủng hộ (của) một thuyền
藤花 とうか ふじばな
Hoa tử đằng