Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
灰 はい
tro
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
灰猫 はいねこ
mèo xám
灰器 はいき
hộp đựng tro
死灰 しかい
không có sức sống như tro tàn
灰白 かいはく はいしろ
màu xám; xanh nhạt, xám tro
石灰 せっかい いしばい
đá vôi
遺灰 いはい
tro cốt