Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊藤みどり
上り藤 のぼりふじ
chó sói, lupin
昇り藤 のぼりふじ
hoa tử đằng
đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé, người vị thành niên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người mới vào nghề, lính mới, còn thơ ấu, ở tuổi còn thơ, còn trứng nước, vị thành niên
伊 い
Italy
みどりの日 みどりのひ
ngày màu Xanh
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
伊勢参り いせまいり
đi hành hương đến đến I -se (Nhật Bản)
blackish green