Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊藤助成
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
助成 じょせい
sự giúp đỡ
助成金 じょせいきん
tiền cấp, tiền trợ cấp
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
研究助成 けんきゅうじょせい
trợ cấp nghiên cứu
教育助成 きょういくじょせい
trợ cấp giáo dục
私学助成 しがくじょせい
sự trợ cấp (của) những trường học riêng tư
伊 い
Italy