私学助成
しがくじょせい「TƯ HỌC TRỢ THÀNH」
☆ Danh từ
Sự trợ cấp (của) những trường học riêng tư

私学助成 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 私学助成
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
助成 じょせい
sự giúp đỡ
私学 しがく
trường học riêng tư (không chính thể) (trường cao đẳng, trường đại học)
助成金 じょせいきん
tiền cấp, tiền trợ cấp
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
私学校 しがっこう
trường tư thục
助産学 じょさんがく
ngành hộ sinh