Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
藤四郎 とうしろ とうしろう トーシロー
người nghiệp dư, không chuyên
藤五郎鰯 とうごろういわし トウゴロウイワシ
cá Hypoatherina valenciennei
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
団十郎丈 だんじゅうろうじょう だんじゅうろうたけ
danjuro (diễn viên kabuki)
伊 い
Italy
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
十 シー じゅう とお と
mười.
寛喜 かんぎ かんき
Kangi era, (1229.3.5-1232.4.2), Kanki era