Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寿永 じゅえい
Juei era (1182.5.27-1184.4.16)
永寿 えいじゅ ながとし
sự sống lâu, sự sống thọ
伊寿墨 いすずみ イスズミ
cá dầm (Kyphosus vaigiensis)
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn