Các từ liên quan tới 伊藤有希 (声優)
希有 けう
hiếm có; khác thường
声優 せいゆう
diễn viên kịch trên sóng phát thanh; diễn viên lồng tiếng, diễn viên phối âm (điện ảnh)
有声 ゆうせい ゆうごえ
sự phát ra tiếng, sự phát âm
有声音 ゆうせいおん
âm hữu thanh
優しい声 やさしいこえ
giọng nói dịu dàng
有声音化 ゆうせいおんか
sự phát âm; cách đọc, sự xướng nguyên âm, sự nguyên âm hoá
有声子音 ゆうせいしいん ゆうごえしいん
nói lên phụ âm
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.