有声
ゆうせい ゆうごえ「HỮU THANH」
☆ Danh từ
(ngôn ngữ học) có âm
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự phát ra tiếng, sự phát âm

有声 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有声
有声音 ゆうせいおん
âm hữu thanh
有声音化 ゆうせいおんか
sự phát âm; cách đọc, sự xướng nguyên âm, sự nguyên âm hoá
有声子音 ゆうせいしいん ゆうごえしいん
nói lên phụ âm
艶の有る声 つやのあるこえ
mê hoặc tiếng nói
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
声 こえ
tiếng; giọng nói
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.