Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊藤組土建
土建 どけん
xây dựng công trình dân dụng
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
土建屋 どけんや
chung (xây dựng dân dụng và xây dựng) người đấu thầu
土建業 どけんぎょう
(xây dựng dân dụng và) công nghiệp xây dựng
伊土戦争 いとせんそう
Chiến tranh Italo-Thổ Nhĩ Kỳ (1911-1912)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
土建国家 どけんこっか
construction state, civil engineering state, country dominated by the construction industry
土木/建築 どぼく/けんちく
Xây dựng / kiến trúc.