土建
どけん「THỔ KIẾN」
☆ Danh từ
Xây dựng công trình dân dụng

土建 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 土建
土建屋 どけんや
chung (xây dựng dân dụng và xây dựng) người đấu thầu
土建業 どけんぎょう
(xây dựng dân dụng và) công nghiệp xây dựng
土建国家 どけんこっか
construction state, civil engineering state, country dominated by the construction industry
土建業者 どけんぎょうしゃ
general (civil engineering and construction) contractor
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
土木/建築 どぼく/けんちく
Xây dựng / kiến trúc.
建設残土 けんせつざんど
đất phế thải xây dựng; đất đào thừa
土木建築 どぼくけんちく
kỹ thuật xây dựng dân dụng