土建国家
どけんこっか「THỔ KIẾN QUỐC GIA」
☆ Danh từ
Construction state, civil engineering state, country dominated by the construction industry

土建国家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 土建国家
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
土建 どけん
xây dựng công trình dân dụng
建家 たてや
Tòa nhà
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
建国 けんこく
sự lập quốc, sự lập nhà nước
土建屋 どけんや
chung (xây dựng dân dụng và xây dựng) người đấu thầu
土建業 どけんぎょう
(xây dựng dân dụng và) công nghiệp xây dựng