Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
萬 よろず
10,000; mười nghìn (được sử dụng trong những tài liệu hợp pháp)
藤原時代 ふじわらじだい
thời kì Fujiwara (894-1185 CE)
萬刀 まんとう
ninja weapon disguised as a pair of garden shears
萬釣り まんつり
sự thủ dâm, sự kích dục (bằng tay)
伊 い
Italy
初代細胞培養 しょだいさいぼうばいよう
nuôi cấy tế bào sơ khai