Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊藤萬里
萬 よろず
10,000; mười nghìn (được sử dụng trong những tài liệu hợp pháp)
萬刀 まんとう
ninja weapon disguised as a pair of garden shears
萬釣り まんつり
sự thủ dâm, sự kích dục (bằng tay)
伊 い
Italy
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
里 さと り
lý
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)
渡伊 とい
việc đến Ý