Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊藤青葉
青葉 あおば
Lá xanh
青蔓藤 あおつづらふじ
san hô nữ hoàng (Cocculus orbiculatus)
青紅葉 あおもみじ
lá phong còn xanh, chưa chuyển sang màu đỏ
青葉木菟 あおばずく アオバズク
cú vọ lưng nâu
丸葉青だも まるばあおだも マルバアオダモ
Japanese flowering ash (Fraxinus sieboldiana)
伊 い
Italy
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê