Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊調千春
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
伊 い
Italy
春宵一刻値千金 しゅんしょういっこくあたいせんきん
đêm xuân đáng giá nghìn vàng
千千に ちじに
trong những mảnh
春 はる
mùa xuân