Các từ liên quan tới 伊豆半島東方沖地震
東北地方太平洋沖地震 とうほくちほうたいへいようおきじしん
Động đất Sendai; Động đất Đại Đông Nhật Bản vào 11 tháng 3 năm 2011
スマトラ沖地震 スマトラおきじしん
động đất và sóng thần Ấn Độ Dương
三陸沖地震 さんりくおきじしん
Tên gọi chung cho các trận động đất xảy ra ngoài khơi Sanriku ở vùng Tohoku của Nhật Bản với tâm chấn nằm ở đáy Thái Bình Dương.
東海地震 とうかいじしん
động đất ở vùng Tokai
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
東南海地震 とうなんかいじしん
Tonankai earthquake of 1944
東海地方 とうかいちほう
vùng biển Đông.
東北地方 とうほくちほう
vùng Đông Bắc