Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊豆国神階帳
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
神階 しんかい
thần cấp (cấp bậc được ban cho các vị thần trong Thần đạo)
神国 しんこく
thần quốc.
伊勢神宮 いせじんぐう
miếu thờ chính (vĩ đại) ở (tại) ise
国津神 くにつかみ ちぎ
quốc thần; các vị thần bản địa ở Nhật Bản (khác với 天津神 – あまつかみ là các thần trên trời theo thần đạo Shintō)
伊勢大神宮 いせだいじんぐう いせおおじんぐう
đền Ise
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.