Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
インドよう インド洋
Ấn độ dương
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田楽豆腐 でんがくどうふ
một món đậu phụ được xiên trên một xiên, rưới tương miso và nướng
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
之 これ
Đây; này.
洋洋 ようよう
rộng; rộng lớn; bao la