Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái
伊 い
Italy
賀す がす
chúc mừng, khen ngợi