Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
伊達女
だておんな
vỉ ruồi
女伊達 おんなだて
chivalrous female
伊達 だて
tính thích chưng diện; dương dương tự đắc; loè loẹt; sự can đảm
女達 おんなたち
phụ nữ; womenfolks
伊達衆 だてしゅう
người chưng diện; người ga lăng; người hào hiệp
伊達メガネ だてメガネ だてめがね
Kính 0 độ,kính hiển thị, kính mắt thời trang
伊達者 だてしゃ
người chưng diện; công tử bột
男伊達 おとこだて
người đàn ông hào hiệp
伊達着 だてぎ
quần áo loè loẹt, quần áo theo mốt
「Y ĐẠT NỮ」
Đăng nhập để xem giải thích