伊達者
だてしゃ「Y ĐẠT GIẢ」
☆ Danh từ
Người chưng diện; công tử bột

Từ đồng nghĩa của 伊達者
noun
伊達者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 伊達者
伊達 だて
tính thích chưng diện; dương dương tự đắc; loè loẹt; sự can đảm
女伊達 おんなだて
chivalrous female
伊達女 だておんな
vỉ ruồi
伊達衆 だてしゅう
người chưng diện; người ga lăng; người hào hiệp
伊達メガネ だてメガネ だてめがね
Kính 0 độ,kính hiển thị, kính mắt thời trang
男伊達 おとこだて
người đàn ông hào hiệp
伊達着 だてぎ
quần áo loè loẹt, quần áo theo mốt
伊達巻 だてまき
dây đai nhỏ để cuốn giữ cho kimonô không bị xổ ra, món ăn cá trộn lòng đỏ trứng trong ngày tết của người Nhật