Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊達成宗
伊達 だて
tính thích chưng diện; dương dương tự đắc; loè loẹt; sự can đảm
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
達磨宗 だるましゅう
thiền phái Bồ Đề Đạt Ma
女伊達 おんなだて
chivalrous female
伊達着 だてぎ
quần áo loè loẹt, quần áo theo mốt
伊達女 だておんな
vỉ ruồi
伊達衆 だてしゅう
người chưng diện; người ga lăng; người hào hiệp
男伊達 おとこだて
người đàn ông hào hiệp