Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊集院町清藤
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
伊 い
Italy
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
病院サービス集中管理 びょーいんサービスしゅーちゅーかんり
quản lý tập trung các dịch vụ tại bệnh viện
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.
清 しん
Qing (dynasty of China, 1616-1912), Ch'ing