上院議院
じょういんぎいん「THƯỢNG VIỆN NGHỊ VIỆN」
Thượng nghị viện.

上院議院 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上院議院
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
議院 ぎいん
đại hội hoặc nghị viện
院議 いんぎ
quyết định của quốc hội; sự tranh luận tại quốc hội
上院議会 じょういんぎかい
thượng nghị viện, ban giám đốc (trường đại học Căm, brít...)
議会上院 ぎかいじょういん
thượng nghị viện
上院議員 じょういんぎいん
thượng nghị sĩ.
上院 じょういん
thượng nghị viện
両議院 りょうぎいん
hai viện (thượng viện và hạ viện)