蟄伏
ちっぷく ちっ ぷく「PHỤC」
Lẩn trốn
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ngủ đông (Rắn, ếch nhái, côn trùng... ở dưới đất vào mùa đông)

Bảng chia động từ của 蟄伏
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 蟄伏する/ちっぷくする |
Quá khứ (た) | 蟄伏した |
Phủ định (未然) | 蟄伏しない |
Lịch sự (丁寧) | 蟄伏します |
te (て) | 蟄伏して |
Khả năng (可能) | 蟄伏できる |
Thụ động (受身) | 蟄伏される |
Sai khiến (使役) | 蟄伏させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 蟄伏すられる |
Điều kiện (条件) | 蟄伏すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 蟄伏しろ |
Ý chí (意向) | 蟄伏しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 蟄伏するな |
蟄伏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蟄伏
蟄居 ちっきょ
Ở trong nhà
啓蟄 けいちつ
vòng quanh diễu hành 6, ngày trên (về) đó ngủ đông rệp được nói để đến ra khỏi nền
蟄居閉門 ちっきょへいもん
nhốt mình trong phòng (hình phạt đối với samurai)
閉門蟄居 へいもんちっきょ
nhốt mình trong phòng (hình phạt áp dụng đối với các samurai và nhà sư trong thời Edo)
伏 ふく
cúi, nghiêng
伏水 ふくすい
nước đi là ngầm (để nẩy sinh như một spring...)
伏縫 ふくぬい
e hèm
伏図 ふくず
bản vẽ kế hoạch