Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
伏縫 ふくぬい
e hèm
縫い ぬい
Việc khâu vá.
伏せる ふせる
bố trí (mai phục); đặt (đường ống)
伏せ勢 ふせぜい
Sự phục kích.
伏せ籠 ふせかご
lồng gà (cái lờ bắt cá)
伏せ字 ふせじ
dấu sao, đánh dấu sao
伏せ屋 ふせや
túp lều, lán, chòi
伏せ樋 ふせどい ふせとい
bao trùm rãnh