Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伏尾台
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
伏 ふく
cúi, nghiêng
尾 び お
cái đuôi
旋尾線虫亜目 旋尾せんちゅーあもく
tảo xoắn
旋尾線虫上科 旋尾せんちゅーじょーか
liên họ giun tròn spirurida
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
伏水 ふくすい
nước đi là ngầm (để nẩy sinh như một spring...)
伏縫 ふくぬい
e hèm