Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
伏 ふく
cúi, nghiêng
尾 び お
cái đuôi
旋尾線虫亜目 旋尾せんちゅーあもく
tảo xoắn
旋尾線虫上科 旋尾せんちゅーじょーか
liên họ giun tròn spirurida
伏水 ふくすい
nước đi là ngầm (để nẩy sinh như một spring...)
伏縫 ふくぬい
e hèm
伏図 ふくず
bản vẽ kế hoạch
伏樋 ふくとい
bao trùm rãnh