Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
湛水 たんすい たたえみず
Ruộng lúa ngập nước
湛える たたえる
chứa đầy (nước,...); đồ đầy; tràn đầy
伏 ふく
cúi, nghiêng
伏水 ふくすい
nước đi là ngầm (để nẩy sinh như một spring...)
伏縫 ふくぬい
e hèm
伏図 ふくず
bản vẽ kế hoạch
伏樋 ふくとい
bao trùm rãnh
伏す ふす
cúi xuống lạy; bái lạy