Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
哲 てつ
hiền nhân; nhà hiền triết, nhà triết học
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
中哲 ちゅうてつ
Triết học Trung hoa.
賢哲 けんてつ
nhà hiền triết; nhà thông thái; người thông minh
哲学 てつがく
triết