Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
連休明け れんきゅうあけ
chấm dứt (của) kỳ nghỉ
休暇明け きゅうかあけ
sau kỳ nghỉ
休日明け きゅうじつあけ
ngày sau khi một kỳ nghỉ
休会明け きゅうかいあけ
ráp lại (của) một cơ quan lập pháp
休み休み やすみやすみ
dựa vào đôi khi; nghĩ cẩn thận
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
休み やすみ
nghỉ; vắng mặt
忌み明け いみあけ きあけ
chấm dứt sự phiền muộn