Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
忌み明け
いみあけ きあけ
chấm dứt sự phiền muộn
忌明け きあけ
chấm dứt (của) sự phiền muộn
忌が明ける きがあける いみがあける
tang quyến kết thúc thời gian để tang để cầu nguyện cho linh hồn người đã khuất.
忌み いみ
sự kiêng kỵ; điều cấm kỵ
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
休み明け やすみあけ
ngày sau ngày nghỉ
物忌み ものいみ ものいまい ぶっき
sự ăn kiêng; sự kiêng; nhịn ăn
忌み箸 いみばし
things prohibited by chopstick etiquette
忌み日 いみび いみひ
ngày không may; ngày kỷ niệm ngày mất của ai; kỵ nhật; ngày giỗ; ngày ăn kiêng
「KỊ MINH」
Đăng nhập để xem giải thích