忌み明け
いみあけ きあけ「KỊ MINH」
☆ Danh từ
Chấm dứt sự phiền muộn

忌み明け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 忌み明け
忌明け きあけ
chấm dứt (của) sự phiền muộn
忌が明ける きがあける いみがあける
tang quyến kết thúc thời gian để tang để cầu nguyện cho linh hồn người đã khuất.
忌み いみ
sự kiêng kỵ; điều cấm kỵ
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
休み明け やすみあけ
ngày sau ngày nghỉ
物忌み ものいみ ものいまい ぶっき
sự ăn kiêng; sự kiêng; nhịn ăn
忌み日 いみび いみひ
ngày không may; ngày kỷ niệm ngày mất của ai; kỵ nhật; ngày giỗ; ngày ăn kiêng
子忌み ねいみ
collecting herbs and pulling out young pine trees by the roots (annual event held on the first Day of the Rat of the New Year)